Thiết kế cổ điển trên một chiếc xe điện thể hệ mới mang đến cho người sở hữu một cảm giá trải nghiệm trên cả tuyệt vời.
MÔ TẢ CHI TIẾT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Nội dung | Thông số |
1 | Trọng lượng bản thân | 93kg |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.720mm x 660mm x 1.160mm |
3 | Chiều cao yên | 750mm |
4 |
Tải trọng |
130kg – 150kg |
5 |
Động cơ điện, công suất (Max) |
1.400W |
6 |
Bình điện |
Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
7 |
Tôc độ tối đa |
40-50km/h |
8 |
Quãng đường đi/lần xạc |
60-90km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
9 |
Lốp xe |
Lốp không săm 90/90-10 |
10 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
11 | Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
12 | Phuộc sau | Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
13 |
Đèn chiếu sáng |
Halogen siêu sáng |
14 |
Thời gian xạc điện (tối đa) |
10- 13 tiếng đồng hồ |
16 |
Bảo vệ sụt áp: |
52V±1 |
16 |
Bảo vệ quá dòng |
27A±1 |
17 | Bảo hành (max) | 12 tháng |